Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
autonomic nervous system


noun
the part of the nervous system of vertebrates that controls involuntary actions of the smooth muscles and heart and glands
Syn:
ANS
Hypernyms:
neural structure
Part Holonyms:
nervous system, systema nervosum
Part Meronyms:
autonomic ganglion, sympathetic nervous system, parasympathetic nervous system, parasympathetic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.